Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superlative




superlative
[su:'pə:ltiv]
tính từ
tột bậc; bậc nhất
superlative wisdom
sự khôn ngoan tột bực
(ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)
superlative degree
cấp cao nhất
danh từ
(thuộc) mức cao nhất; xuất sắc
độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
(ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất
his talk is all superlatives
câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại


/sju:'pə:lətiv/

tính từ
tột bực
superlative wisdom sự khôn ngoan tột bực
(ngôn ngữ học) cao cấp (cấp so sánh)
superlative degree cấp cao nhất

danh từ
độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối
(ngôn ngữ học) cấp (so sánh) cao nhất; dạng (so sánh) cao nhất !his talk is all superlatives
câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "superlative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.