Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superannuate




superannuate
[,su:pə'rænjueit]
ngoại động từ
cho về hưu, thải vì quá già, thải vì quá cũ
loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn


/,sju:pə'rænjueit/

ngoại động từ
cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ
loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn

Related search result for "superannuate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.