Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suffragist




suffragist
['sʌfrədʒist]
danh từ
người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ)


/'sʌfrədʤist/

danh từ
người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ)

Related search result for "suffragist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.