Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subclass




subclass
['sʌbklɑ:s]
danh từ
(sinh vật học) phân lớp



(logic học) lớp con
unequal s.es (thống kê) các nhóm con không đều nhau

/'sʌbklɑ:s/

danh từ
(sinh vật học) phân lớp

Related search result for "subclass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.