Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipend




stipend
['staipend]
tính từ
lương, thu nhập chính thức (của một mục sư, quan toà...)


/'staipend/

tính từ
(thực vật học) lương, tiền thù lao thường kỳ (mục sư, quan toà...)

Related search result for "stipend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.