Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stadia




stadia
['steidiə]
danh từ
thước đo tầm xa
danh từ số nhiều của stadium
như stadium


/'steidiə/

danh từ
thước đo tầm xa

danh từ số nhiều của stadium

Related search result for "stadia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.