Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spotlessness




spotlessness
['spɔtlisnis]
danh từ
tình trạng không có đốm, tình trạng không một vết nhơ; tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm
tình trạng không có vết nhơ, tình trạng không có một thiếu sót, tình trạng không bị mang tai mang tiếng; đạo đức trong sạch


/'spɔtlisnis/

danh từ
tính chất sạch sẽ, tính chất tinh tươm
tính chất trong sạch; sự không có vết nhơ (tên tuổi...)

Related search result for "spotlessness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.