Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
splinter-proof




splinter-proof
['splintə'pru:f]
tính từ
chống mảnh đạn, chống mảnh bom
splinter-proof helmet
mũ sắt chống mảnh đạn


/'splintəpru:f/

tính từ
chống mảnh đạn, chống mảnh bom
splinter-proof helmet mũ sắt chống mảnh đạn

Related search result for "splinter-proof"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.