Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speedway




speedway
['spi:dwei]
danh từ
trường đua mô tô; đường đua xe
môn thể thao đua xe mô tô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường cho phép được lái xe chạy nhanh


/'spi:dwei/

danh từ
trường đua mô tô
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyến đường dành riêng ô tô chạy nhanh; đường dành riêng cho ô tô chạy nhanh

Related search result for "speedway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.