Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
solenoid




solenoid
['soulənɔid]
danh từ
(điện học) Sôlênôit (cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có dòng điện đi qua cuộn dây đó)


/'soulinɔid/

danh từ
(điện học) Sôlênôit

Related search result for "solenoid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.