Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
socket



/'sɔkit/

danh từ

lỗ, hốc, hố

để

    candle too large for socket nếu to quá không vừa để

đui đèn

ngoại động từ

lắp vào để

lắp vào đui

(thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy


Related search result for "socket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.