Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sawfish





sawfish
['sɔ:fi∫]
danh từ
(động vật học) cá đao răng nhọn


/'sɔ:fiʃ/

danh từ
(động vật học) cá đao răng nhọn

Related search result for "sawfish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.