Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapling




sapling
['sæpliη]
danh từ
cây non
(nghĩa bóng) người thanh niên
chó săn con


/'sæpliɳ/

danh từ
cây nhỏ
(nghĩa bóng) người thanh niên
chó săn con

Related search result for "sapling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.