Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanitize




sanitize
['sænitaiz]
Cách viết khác:
sanitise
['sænitaiz]
ngoại động từ
làm cho (một nơi) có vệ sinh; cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh
làm cho (một truyện, một tin..) bớt chướng, bớt gây rắc rối; làm nhẹ bớt
They've sanitized my report on army atrocities
Người ta đã làm nhẹ bớt bài tường thuật của tôi về các hành động tàn bạo của quân lính


/'sæniteit/ (sanitise) /'sænitaiz/ (sanitize) /'sænitaiz/

động từ
cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanitize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.