Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rufous




rufous
['ru:fəs]
tính từ
nâu đỏ, hung hung đỏ


/'ru:fəs/

tính từ
đỏ hoe, hung hung đỏ

Related search result for "rufous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.