Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
round robin




round+robin
['raund'rɔbin]
danh từ
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)
thư luân chuyển


/'raund'rɔbin/

danh từ
bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu tiên)

Related search result for "round robin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.