Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regurgitate




regurgitate
[ri'gə:dʒiteit]
động từ
đưa (thức ăn đã nuốt) trở lại đằng mồm; ợ ra
(nói về chất lỏng) phun ngược trở lại
đưa ra (ý kiến lấy của người khác) như thể là của chính mình; nhai lại
he's simply regurgitating stuff remembered from lectures
anh ta chỉ nhai lại những thứ nhớ được từ các bài giảng


/ri'gə:dʤiteit/

động từ
ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra
phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.