Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red meat




red+meat
['red'mi:t]
danh từ
thịt tươi còn máu
thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng (như) thịt gà)


/'red'mi:t/

danh từ
thịt tươi còn máu
thịt đỏ (thịt bò, cừu, đối lại với thịt trắng như thịt gà)

Related search result for "red meat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.