Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purtenance




purtenance
['pə:tinəns]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...)


/'pə:tinəns/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...)

Related search result for "purtenance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.