Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purposive




purposive
['pɔ:pəsiv]
tính từ
có mục đích, có ý định; để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định


/'pɔ:pəsiv/

tính từ
để phục vụ cho một mục đích; để phục vụ cho một ý định
có mục đích

Related search result for "purposive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.