Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosthetic




prosthetic
[prɔs'θetik]
tính từ
(y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả
a prosthetic appliance
việc lắp ráp một bộ phận giả (răng, chân...)


/prosthetic/

tính từ
(y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả
prosthetic appliance bộ phận giả (răng, chân...)

Related search result for "prosthetic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.