Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
premeditated




premeditated
[pri:'mediteitd]
tính từ
có suy nghĩ trước, có dự tính trước, có kế hoạch trước


/pri:'mediteitd/

tính từ
có suy nghĩ trước, có suy tính trước, có mưu tính trước, có chủ tâm
a murder một vụ giết người có suy tính trước

Related search result for "premeditated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.