postscript
postscript | ['pousskript] | | danh từ | | | (viết tắt) P. S. (tái bút) | | | bài nói chuyện sau bản tin (đài B. B. C.), thên thông tin sau khi hoàn thành (quyển tiểu thuyết, bài báo..) |
/'pousskript/
danh từ, (viết tắt) P.S. tái bút bài nói chuyện sau bản tin (đài B.B.C.)
|
|