Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
porphyry




porphyry
['pɔ:firi]
danh từ
(khoáng chất) đá Pocfia (cứng, màu đỏ có chứa tinh thể đỏ và trắng, có thể mài bóng thành đồ trang sức)


/'pɔ:firi/

danh từ
(khoáng chất) Pocfia

Related search result for "porphyry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.