Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pop-eyed




pop-eyed
['pɔpaid]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt lồi; mắt mở to, mắt tròn xoe vì ngạc nhiên


/'pɔpaid/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt
mắt lồi ra

Related search result for "pop-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.