Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pood




pood
[pu:d]
danh từ
(Nga) Pút (đơn vị (đo lường) bằng 16,38 kg)


/pu:d/

danh từ
(Nga) Pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg)

Related search result for "pood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.