Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polygamous




polygamous
[pɔ'ligəməs]
tính từ
có nhiều vợ; đa thê
(thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính


/pɔ'ligəməs/

tính từ
nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng
(động vật học) nhiều cái
(thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polygamous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.