Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
playgame




playgame
['pleigeim]
danh từ
trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể
to be a playgame in comparison
đem so sánh thì chỉ là một trò đùa


/'pleigeim/

danh từ
trò đùa, trò trẻ, chuyện không đáng kể
to be a playgame in comparison đem so sánh thì chỉ là một trò đùa

Related search result for "playgame"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.