Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pistol





pistol
['pistl]
danh từ
súng lục, súng ngắn
an automatic pistol
súng lục tự động
hold a pistol to somebody's head
dí súng vào đầu
ngoại động từ
bắn bằng súng lục


/'pistl/

danh từ
súng lục, súng ngắn

ngoại động từ
bắn bằng súng lục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pistol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.