Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photometry




photometry
[fou'tɔmitri]
danh từ
phép đo sáng; phép trắc quang
môn đo sáng, trắc quang học


/fou'tɔmitri/

danh từ
phép đo sáng
môn đo sáng, trắc quang học

Related search result for "photometry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.