Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
phonemics




phonemics
[fə'ni:miks]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) âm vị học


/fou'ni:miks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) âm vị học

Related search result for "phonemics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.