Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
panegyrize




panegyrize
['pænidʒiraiz]
Cách viết khác:
panegerise
['pænidʒiraiz]
ngoại động từ
ca ngợi, tán tụng


/'pænidʤiraiz/ (panegerise) /'pænidʤiraiz/

ngoại động từ
ca ngợi, tán tụng

Related search result for "panegyrize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.