Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
osseous




osseous
['ɔsiəs]
tính từ
(thuộc) xương
có xương
có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)


/'ɔsiəs/

tính từ
có xương
hoá xương
có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "osseous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.