Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oroide




oroide
['ourouid]
danh từ
đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu (như) vàng)


/'ourouid/

danh từ
đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng)

Related search result for "oroide"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.