Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obvolute




obvolute
[,ɔbvə'lju:t]
tính từ
(thực vật học) cuốn ngược


/,ɔbvə'lju:t/

tính từ
(thực vật học) cuốn ngược

Related search result for "obvolute"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.