Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nuncio




nuncio
['nʌn∫iou]
danh từ
đại sứ của giáo hoàng


/'nʌnʃiou/

danh từ
đại sứ của giáo hoàng

Related search result for "nuncio"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.