Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mouch




mouch
[mu:t∫]
Xem mooch


/mu:tʃ/ (mouch) /mu:tʃ/

nội động từ
(từ lóng) ( about, along) đi lang thang, thơ thẩn
đi lén lút

ngoại động từ
ăn cắp, xoáy

Related search result for "mouch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.