Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monodical




monodical
Xem monodic


/mə'nɔdik/ (monodical) /mə'nɔdikəl/

tính từ
(thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
(thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang

Related search result for "monodical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.