Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milk-bar




milk-bar
['milkbɑ:]
danh từ
quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...)


/'milkbɑ:/

danh từ
quán sữa (bán sữa và các thứ đồ uống làm bằng sữa, kem...)

Related search result for "milk-bar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.