Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metropolitan




metropolitan
[,metrə'pɔlitən]
tính từ
(thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô
(thuộc) mẫu quốc; (thuộc) chính quốc
metropolitan bishop
tổng giám mục
Metropolitan France
bản thân nước Pháp (không tính các thuộc địa của Pháp); nước mẹ Đại Pháp; chính quốc Pháp
danh từ
người dân thủ đô
(Metropolitan) tổng giám mục


/,metrə'pɔlitən/

tính từ
(thuộc) thủ đô; có tính chất thủ đô
(thuộc) trung tâm, có tính chất trung tâm (văn hoá, chính trị...)
(thuộc) nước mẹ, (thuộc) mẫu quốc
(tôn giáo) (thuộc) thủ đô giáo khu

danh từ
người dân thủ đô
người dân mẫu quốc
(tôn giáo) Tổng giám mục

Related search result for "metropolitan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.