Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metalloid




metalloid
['metəlɔid]
tính từ
tựa như kim loại
(thuộc) á kim; có tính chất á kim


/'metəlɔid/

tính từ
tựa kim loại
(thuộc) á kim; có tính chất á kim

Related search result for "metalloid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.