Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matelot


/'mætlou/ (matlow) /'mætlou/ (matelot) /'mætlou/

danh từ
(hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ

Related search result for "matelot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.