Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lentic




tính từ
thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy)



lentic
['lentik]
tính từ
thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy)


Related search result for "lentic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.