Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
leg-man


/'legmæn/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
phóng viên
người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy

Related search result for "leg-man"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.