Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
landloper




landloper
['lændloupə]
Cách viết khác:
landlouper
['lændlu:pə]
danh từ
người lang thang, ma cà rồng


/'lænd,loupə/ (landlouper) /'lænd,lu:pə/

danh từ
người lang thang, ma cà rồng

Related search result for "landloper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.