Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
journal




journal
['dʒə:nl]
danh từ
báo hằng ngày hoặc tạp chí về một chuyên đề; báo; tập san
a medical/scientific/educational journal
tập san y học/khoa học/giáo dục
a trade journal
một tờ báo thương mại
Wall Street Journal
nhật báo phố U-ôn
The Businessmen's Journal
tập san của giới kinh doanh
to subscribe to a journal
đặt mua một tờ báo hàng ngày
ghi chép hàng ngày các tin tức, sự kiện, giao dịch kinh doanh...; nhật ký
to keep a journal of one's stormy life
ghi nhật ký về cuộc đời sóng gió của mình
(số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
(kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục



tạp chí, báo; (kỹ thuật) ngõng trục; ngõng

/'dʤə:nl/

danh từ
báo hằng ngày
tạp chí
(hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký
(số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
(kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "journal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.