Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironing





ironing
['aiəniη]
danh từ
sự là ủi
quần áo là ủi


/'aiəniɳ/

danh từ
sự là
quần áo là

Related search result for "ironing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.