Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insolvability




insolvability
[in,sɔlvə'biliti]
danh từ
tính không giải quyết được; tính không giải thích được


/in,sɔlvə'biliti/

danh từ
tính không giải quyết được; tính không giải thích được

Related search result for "insolvability"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.