Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infidel




infidel
['infidəl]
tính từ
(tôn giáo) không theo đạo
danh từ
người không theo đạo
người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do-thái
(sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa


/'infidəl/

tính từ
(tôn giáo) không theo đạo

danh từ
người không theo đạo
người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do-thái
(sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infidel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.