Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incantation




incantation
[,inkæn'tei∫n]
danh từ
câu thần chú
sự niệm thần chú
bùa, bùa phép, ngải


/,inkæn'teiʃn/

danh từ
câu thần chú
sự niệm thần chú
bùa, bùa phép, ngải

Related search result for "incantation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.